Chuyển đến nội dung
KINH THÁNH
Lời Hằng Sống
Choose a language
Tiếng Việt
Latin
Ελληνικά
日本語
English
עברית
Español
中文 (中国)
Français
한국어
Deutsch
Arabic
Português
Русский
Italiano
हिन्दी
Chuyên mục
Chọn chuyên mục
I. Dẫn Nhập
II. Cựu Ước
01. Sáng Thế (St)
02. Xuất Hành (Xh)
03. Lê-vi (Lv)
04. Dân Số (Ds)
05. Đệ Nhị Luật (Đnl)
06. Giô-suê (Gs)
07. Thủ Lãnh (Tl)
08. Rút (R)
09. 1 Samuen (1Sm)
10. 2 Samuen (2Sm)
11. 1 Vua (1V)
12. 2 Vua (2V)
13. 1 Sử Biên Niên (1Sb)
14. 2 Sử Biên Niên (2Sb)
15. Ét-ra (Er)
16. Nơ-khe-mi-a (Nkm)
17. Tô-bi-a (Tb)
18. Giu-đi-tha (Gđt)
19. Ét-te (Et)
20. 1 Ma-ca-bê (1Mcb)
21. 2 Ma-ca-bê (2Mcb)
22. Gióp (G)
23. Thánh Vịnh (1-50)
23.1. Thánh Vịnh (51-100)
23.2. Thánh Vịnh (101-150)
24. Châm Ngôn (Cn)
25. Giảng Viên (Gv)
26. Diễm Ca (Dc)
27. Khôn Ngoan (Kn)
28. Huấn Ca (Hc)
29. Isaia (Is)
30. Giê-rê-mi-a (Gr)
31. Ai Ca (Ac)
32. Ba-rúc (Br)
33. Ê-dê-ki-en (Ed)
34. Đa-ni-en (Đn)
35. Hô-sê (Hs)
36. Giô-en (Ge)
37. A-mốt (Am)
38. Ô-va-đi-a (Ôv)
39. Giô-na (Gn)
40. Mi-kha (Mk)
41. Na-khum (Nk)
42. Kha-ba-cúc (Kb)
43. Xô-phô-ni-a (Xp)
44. Khác-gai (Kg)
45. Da-ca-ri-a (Dcr)
46. Ma-la-khi (Ml)
III. Tân Ước
01. Mát-thêu (Mt)
02. Mác-cô (Mc)
03. Lu-ca (Lc)
04. Gio-an (Ga)
05. Công Vụ Tông Đồ (Cv)
06. Rô-ma (Rm)
07. 1 Cô-rin-tô (1 Cr)
08. 2 Cô-rin-tô (2Cr)
09. Ga-lát (Gl)
10. Ê-phê-xô (Ep)
11. Phi-lip-phê (Pl)
12. Cô-lô-xê (Cl)
13. 1 Thê-xa-lô-ni-ca (1Tx)
14. 2 Thê-xa-lô-ni-ca (2 Tx)
15. 1 Ti-mô-thê (1Tm)
16. 2 Ti-mô-thê (2Tm)
17. Ti-tô (Tt)
18. Phi-lê-môn (Plm)
19. Do Thái (Dt)
20. Gia-cô-bê (Gc)
21. 1 Phê-rô (1Pr)
22. 2 Phê-rô (2Pr)
23. 1 Gio-an (1Ga)
24. 2 Gio-an (2Ga)
25. 3 Gio-an (3Ga)
26. Giu-đa (Gđ)
27. Khải Huyền (Kh)
IV. Chú Giải
V. Từ Điển
VI. Phụ Thêm
The Anchor Yale Bible Dictionary, A-C, vol. 1